Sự già hóa dân số biến loãng xương thành căn bệnh mãn tính phổ biến, đồng thời nhận được sự chú ý rộng rãi của mọi người. Chúng ta thường nghĩ rằng, bổ sung canxi có thể ngăn ngừa và điều trị loãng xương hiệu quả. Thật ra điều đó không phải lúc nào cũng đúng. Đâu mới là giải pháp toàn diện hơn?
Tập thể dục thường xuyên
Hãy thường xuyên tập thể dục cường độ thấp như đi bộ, chạy bộ, Thái Cực Quyền… tùy theo tình trạng của bản thân để tăng cường mật độ xương và sức mạnh cơ bắp, cải thiện khả năng giữ thăng bằng, giảm nguy cơ té ngã và gãy xương.
Tập thể dục thường xuyên giúp phòng tránh và chữa bệnh loãng xương.
Tắm nắng hàng ngày
Tiếp xúc vừa phải với ánh sáng mặt trời giúp cơ thể sản xuất vitamin D và thúc đẩy quá trình hấp thụ canxi.
Duy trì các bữa ăn cân bằng
Chú ý đến chế độ ăn uống đa dạng và đảm bảo cung cấp đủ canxi, vitamin D từ thực phẩm. Tránh tiêu thụ quá nhiều đồ uống có chứa caffeine cũng như việc uống quá nhiều rượu.
Vitamin D và canxi là những chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì xương khỏe mạnh. Đối với bệnh nhân loãng xương nguyên phát, nên bổ sung ít nhất 800 IU vitamin D và bổ sung canxi chứa 500-600mg canxi mỗi ngày.
Vitamin D nên uống trong bữa ăn, còn canxi nên uống sau bữa ăn.
Vitamin D và canxi là những chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì xương khỏe mạnh.
Bisphosphonates
Bisphosphonates hiện là loại thuốc chống loãng xương được sử dụng rộng rãi nhất trong thực hành lâm sàng, bao gồm natri alendronate, natri Risedronate, natri ibandronate, natri zoledronate… Các loại thuốc bisphosphonate khác nhau có tần suất sử dụng khác nhau. Quá trình điều trị thông thường thường là 3-5 năm.
Khi dùng natri alendronate và natri Risedronate đường uống, nên uống vào buổi sáng khi bụng đói với 200-300 ml nước đun sôi. Trong vòng 30 phút sau khi uống, giữ thân trên thẳng và tránh nằm xuống.
Đợi 30 phút trước khi ăn để giảm kích ứng của thuốc lên thực quản.
Lưu ý, bệnh nhân viêm thực quản trào ngược phải cẩn thận khi dùng thuốc uống.
Bisphosphonates hiện là loại thuốc chống loãng xương được sử dụng rộng rãi nhất trong thực hành lâm sàng.
Denosumab
Ứng dụng lâm sàng của denosumab chỉ đứng sau bisphosphonates và 60 mg được tiêm dưới da mỗi 6 tháng.
Đừng quên, bạn phải bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D trước và sau khi điều trị để ngăn ngừa tình trạng hạ canxi máu. Đồng thời, denosumab là thuốc có tác dụng ngắn, khi ngừng sử dụng, mật độ xương có thể giảm trở lại.
Teriparatide
Teriparatide có thể thúc đẩy quá trình hình thành xương mới và giảm nguy cơ gãy xương dễ gãy bằng cách kích thích hoạt động của tế bào xương.
Teriparatide nên được tiêm dưới da. Các phản ứng bất lợi như buồn nôn, nhức đầu và chóng mặt là phổ biến và quá trình điều trị dài nhất không quá 2 năm.
4. Giám sát thường xuyên
Thường xuyên xem xét, theo dõi các chỉ số như mật độ xương (mỗi năm một lần), dấu hiệu chu chuyển xương (3-6 tháng một lần), đánh giá hiệu quả điều trị và diễn biến bệnh để kịp thời điều chỉnh kế hoạch điều trị.
(Ảnh minh họa: Internet)