Mùa thu là thời điểm quan trọng bệnh nhân ung thư cần tăng cường miễn dịch và duy trì thể lực. Ớt chuông với nguồn dinh dưỡng phong phú chính là lựa chọn lý tưởng cho chế độ ăn uống mùa này.
Mùa thu là giai đoạn then chốt đối với bệnh nhân ung thư. Bên cạnh việc bổ sung dinh dưỡng, duy trì thể lực, đây cũng là lúc họ cần tăng cường hệ miễn dịch để thích nghi với sự thay đổi nhiệt độ. Do đó, người bệnh cần đặc biệt chú ý đến chế độ ăn uống và lối sống của mình.
Giữa mùa thu vàng, cũng là lúc nhiều loại rau củ quả tươi ngon được bày bán. Trong số đó, ớt chuông là một lựa chọn nổi bật. Ớt chuông mùa thu không chỉ giòn ngọt mà còn giữ được trọn vẹn dưỡng chất.
Theo quan điểm của Đông y, ớt chuông không có tính nóng như ớt cay nên không gây nóng trong. Vì vậy, nó phù hợp với hầu hết các cơ địa. Tùy theo giống, ớt chuông có màu sắc khác nhau như đỏ, vàng, xanh nhưng nhìn chung đều có vị ngọt, tính ấm (một số giống ớt chuông xanh có tính hơi hàn).
Thực phẩm có tính ấm có thể kích thích dương khí của tỳ vị, cải thiện các triệu chứng “tỳ vị hư hàn” do thời tiết lạnh lẽo của mùa thu gây ra như chán ăn, đầy bụng, đi ngoài phân lỏng. Ớt chuông đặc biệt thích hợp cho những người có chức năng tỳ vị yếu, dễ bị tiêu chảy khi ăn đồ lạnh. Do đó, ăn ớt chuông một cách điều độ có thể giúp tăng cường cảm giác ngon miệng và hỗ trợ tiêu hóa.
Dưới góc độ dinh dưỡng của Tây y, hàm lượng vitamin “cao”, chất xơ và nước trong ớt chuông là những “ưu điểm” không thể bỏ qua.
Ớt chuông là “nguồn cung cấp dồi dào” vitamin C. Cứ 100g ớt chuông có thể chứa tới hơn 130mg vitamin C. Đặc biệt, hàm lượng vitamin C trong ớt chuông đỏ và vàng gấp 3-4 lần cà chua và gấp 2 lần cam. Vitamin C giúp làm dịu da khô, khó chịu ở niêm mạc thường gặp vào mùa thu, đồng thời hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ cảm lạnh khi giao mùa.
Mỗi 100g ớt chuông chứa 1,5-2g chất xơ. Tuy không phải là “thực phẩm giàu chất xơ” nhưng ớt chuông có ưu điểm là giòn, dễ nhai, giúp kích thích nhu động ruột, giảm táo bón (đặc biệt hiệu quả với tình trạng táo bón do khô hanh vào mùa thu). Đồng thời, chất xơ còn giúp làm chậm tốc độ tăng đường huyết sau bữa ăn, tăng cảm giác no, hỗ trợ kiểm soát và quản lý lượng đường trong máu.
Ớt chuông chứa khoảng 90% là nước, hàm lượng calo cực thấp (chỉ 20-30 kcal/100g) và hầu như không chứa chất béo. Ớt chuông vừa giúp bổ sung nước, làm dịu cơn khô hanh mùa thu, vừa là “thực phẩm không gây gánh nặng” cho người giảm cân, có thể thay thế các loại đồ ăn vặt nhiều dầu mỡ, đường, giảm nguy cơ dư thừa calo.
Các thành phần như vitamin C, carotenoid trong ớt chuông đều có tác dụng chống oxy hóa. Trong các thí nghiệm in vitro (thí nghiệm trên tế bào và động vật), những thành phần này đã cho thấy khả năng “loại bỏ gốc tự do, ức chế tín hiệu tăng sinh tế bào ung thư”. Ví dụ, vitamin C có thể làm giảm sự phá hủy DNA do gốc tự do gây ra. β-caroten có thể điều chỉnh quá trình apoptosis (quá trình chết theo chương trình của “tế bào xấu”), giảm sự tích tụ tế bào bất thường.
Do đó, ớt chuông chắc chắn là một lựa chọn tốt trong “chế độ ăn uống phục hồi” của bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, vẫn cần chú ý đến sự kết hợp hợp lý trong chế độ ăn. Không có loại thực phẩm nào có thể trực tiếp ức chế hoặc tiêu diệt tế bào ung thư.
Cuối cùng, lời khuyên quen thuộc là bệnh nhân ung thư nên chế biến món ăn theo cách thanh đạm và đơn giản. Ví dụ, món ớt chuông trộn là một lựa chọn tốt, vừa giữ được tối đa chất dinh dưỡng, vừa giúp kích thích tiêu hóa. Ngoài ra, ớt chuông còn có thể kết hợp với các nguyên liệu khác để xào nấu như ớt chuông xào thịt gà, ớt chuông xào trứng, canh đậu phụ ớt chuông… đều là những món ăn dễ làm, dinh dưỡng cân bằng, mọi người có thể thử.
(Ảnh minh họa: Internet)
(Nguồn: SH)