Thái Nguyễn
Danh mục web mobile Thái Nguyễn
banner
banner
banner
banner
banner
banner
banner
banner
banner
banner
banner

Nốt sần phổi: Liệu có phải ung thư?

Cập nhật 09:09, 11/09/2025
Admin
nốt sần phổi khi nào thành ung thư phổi y duoc thai nguyen

Nốt sần phổi được phát hiện ngày càng nhiều qua khám sức khỏe định kỳ, khiến nhiều người lo lắng. Bài viết này sẽ giải đáp các thắc mắc về nốt sần phổi, từ nguyên nhân hình thành, cách điều trị đến tiên lượng bệnh.

Những năm gần đây, với sự phát triển không ngừng của công nghệ chẩn đoán, ngày càng nhiều người được phát hiện có nốt sần nhỏ ở phổi khi khám sức khỏe. Tuy nhiên, nhiều người vẫn lo lắng và bất an, thậm chí ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống. Vậy nốt sần phổi hình thành như thế nào? Nốt sần phổi có chắc chắn tiến triển thành ung thư không? Cần điều trị nốt sần phổi ra sao? Nếu là ung thư, liệu có chữa khỏi được không? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Nốt sần phổi là gì?

Nốt sần phổi là tổn thương trong phổi được bao quanh bởi nhu mô phổi, có hình tròn hoặc hình bầu dục, không trong suốt, đường kính không quá 3cm, được phát hiện qua chụp X-quang ngực hoặc CT. Biểu hiện hình ảnh của ung thư phổi giai đoạn sớm đúng là nốt sần nhỏ ở phổi nhưng nốt sần nhỏ ở phổi không đồng nghĩa với ung thư phổi. Nhiều bệnh lý khác nhau trong phổi đều có thể hình thành nốt sần, trong đó nhiều bệnh là lành tính như u giả viêm, u xơ, lao phổi, nhiễm nấm, u tế bào phổi xơ cứng, xuất huyết khu trú,…

Nốt có đường kính nhỏ hơn 5mm được gọi là ‘nốt sần phổi cực nhỏ’. Nốt có đường kính từ 5mm đến 10mm được gọi là ‘nốt sần phổi nhỏ’. Nốt có đường kính từ 10mm đến 30mm được gọi là ‘nốt sần phổi’. Nốt có đường kính lớn hơn 30mm được gọi là ‘khối u phổi’. Sàng lọc ung thư phổi là biện pháp hàng đầu để cải thiện khả năng sống sót và giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. CT, bao gồm cả CT liều thấp (LDCT), là phương pháp sàng lọc ung thư phổi chủ yếu. Trong quá trình sàng lọc ung thư phổi, có thể phát hiện ra rất nhiều nốt sần phổi. Cần hiểu rõ rằng, nốt sần phổi không phải lúc nào cũng là ung thư. 96,4% nốt sần phổi được phát hiện qua sàng lọc CT được xác định là lành tính.

nốt sần phổi khi nào thành ung thư phổi y duoc thai nguyen

Nguyên nhân gây ra nốt sần ung thư giai đoạn sớm chưa được xác định rõ, có thể liên quan đến di truyền, ô nhiễm môi trường, miễn dịch, khói bụi,… Các nguyên nhân khác gây ra nốt sần phổi bao gồm: Bụi, sương mù; chấn thương và nhiễm trùng phổi; hút thuốc lá; làm việc lâu dài trong môi trường thông gió kém, nhiều bụi,…

Khi phát hiện nốt sần phổi qua khám sức khỏe, không nên quá hoảng sợ. Hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán sơ bộ dựa trên kích thước và loại nốt sần. Hướng dẫn NCCN 2020 đã thiết lập các lộ trình quản lý cho các nốt sần phổi có kích thước khác nhau: <6mm (nốt đơn): theo dõi theo tình hình; 6-8mm (nốt đơn): theo dõi định kỳ là chủ yếu; >8mm: chẩn đoán và điều trị tích cực.

Nốt sần kính mờ là gì? Phân loại nốt sần phổi theo mật độ

Việc đánh giá tính chất lành tính hay ác tính của nốt sần phổi trên lâm sàng là một đánh giá tổng hợp. Ngoài đặc điểm hình thái của nốt sần, bác sĩ còn căn cứ vào tuổi, nghề nghiệp, tiền sử hút thuốc, tiền sử bệnh phổi mạn tính, tiền sử ung thư cá nhân và gia đình, cũng như sự thay đổi của nốt sần trên CT theo thời gian để đưa ra phán đoán. Trong một số trường hợp cần thiết, có thể kết hợp PET-CT, CT có cản quang để hỗ trợ chẩn đoán. Do đó, không thể áp dụng một nguyên tắc xử lý chung cho tất cả các trường hợp.

Nốt sần phổi thường được phân loại theo mật độ thành 3 loại: Nốt đặc (solid nodule), nốt bán đặc (part-solid nodule), và nốt kính mờ (groundglass nodule, GGO). Xác suất ác tính của các loại nốt sần này theo thứ tự giảm dần là: nốt bán đặc > nốt kính mờ > nốt đặc. Đối với nốt kính mờ thuần túy, thời gian nhân đôi thể tích khối u (VDT) khoảng 769-880 ngày, trong khi đối với nốt kính mờ hỗn hợp, thời gian nhân đôi thể tích khối u khoảng 457 ngày. Theo bác sĩ Diệp Ba, phần lớn các nốt kính mờ (GGO) là ác tính. Hình ảnh và giải phẫu bệnh học có độ tương đồng cao nên cần chụp CT độ phân giải cao, lớp cắt mỏng và lấy mẫu bệnh phẩm toàn diện.

nốt sần phổi khi nào thành ung thư phổi y duoc thai nguyen

Phân loại ung thư phổi và các giai đoạn phát triển của ung thư phổi

Phân loại mô học ung thư phổi năm 2015 của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã phân loại ung thư tuyến phổi theo đặc điểm mô học (phần lớn ung thư phổi ngoại vi giai đoạn sớm là ung thư tuyến). Phân loại WHO năm 1999 và 2004 coi tăng sản tuyến không điển hình (AAH) ≤5 mm là tổn thương tiền xâm lấn của ung thư tuyến phổi. Điều này dựa trên nhiều nghiên cứu chứng minh AAH đồng thời xảy ra ở 5% -23% phổi xung quanh ung thư tuyến phổi đã được cắt bỏ. Thay đổi chính trong phân loại năm 2015 là xác định rõ ung thư tại chỗ (AIS) và AAH đều là tổn thương tiền xâm lấn trong ung thư tuyến phổi.

Ung thư tại chỗ (AIS): Lớp đáy còn nguyên vẹn, tế bào chưa xuyên qua màng đáy. Đây là giai đoạn sớm hoặc thậm chí rất sớm của khối u. Nếu tiếp tục phát triển, nó sẽ xuyên qua lớp đáy của biểu mô, trở thành ung thư vi xâm lấn (MIA) và thậm chí là ung thư xâm lấn (IAC). AIS, MIA và IAC là các giai đoạn phát triển khác nhau của bệnh. Phân loại mới của WHO năm 2021 đã loại bỏ ung thư tuyến phổi tại chỗ ra khỏi danh sách các khối u ác tính ở phổi. Nó cùng với AAH được gọi chung là tổn thương tiền thân tuyến (còn gọi là tổn thương tiền tổn thương tuyến).

Đặc điểm và xử trí ung thư tại chỗ

Ung thư tại chỗ (AIS) có các đặc điểm chính sau: Phát triển cực kỳ chậm, phần lớn ổn định trên 10 năm; không xuyên qua màng đáy, nghĩa là khối u giới hạn trong lớp biểu mô, không có mạch máu và mạch bạch huyết đi vào, do đó không di căn xa và di căn hạch bạch huyết; cắt bỏ sẽ không tái phát, không ảnh hưởng đến tuổi thọ, đạt tỷ lệ sống sót liên quan đến bệnh 100% (khuyến nghị mạnh mẽ, bằng chứng chất lượng trung bình).

Đặc điểm hình ảnh của AIS: Giá trị CT dưới -600; rất ít có bọng khí, gai, co kéo màng phổi và phân thùy; có thể có mạch máu đi qua nhưng không bị uốn cong. Nguyên tắc xử trí AIS: Do AIS phát triển chậm, không di căn, giai đoạn này không nguy hiểm cho cơ thể nên có thể không cần phẫu thuật cắt bỏ, thường khuyến nghị tái khám CT ngực sau 6-12 tháng tùy theo kích thước nốt. Trong quá trình theo dõi, nếu phát hiện nốt sần to lên hoặc mật độ tăng lên, cho thấy có sự phát triển thì phẫu thuật cũng chưa muộn. Nếu bệnh nhân chịu áp lực tâm lý lớn, hoặc nốt sần >8mm, có nhiều đặc điểm nguy cơ cao, cũng có thể phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt bỏ trực tiếp. Cần lưu ý, AIS sau khi cắt bỏ là khỏi hẳn, không tái phát, không cần điều trị bổ trợ sau phẫu thuật.

nốt sần phổi khi nào thành ung thư phổi y duoc thai nguyen

Ung thư vi xâm lấn (MIA) và ung thư xâm lấn (IAC)

Ung thư vi xâm lấn (MIA) (kính mờ + tổn thương thực thể): MIA là một loại ung thư tuyến đơn độc, nhỏ (≤3 cm), phát triển chủ yếu theo kiểu dát mỏng, đường kính lớn nhất của bất kỳ tổn thương xâm lấn nào trong tổn thương ≤5 mm. MIA thường không phải dạng nhầy, rất hiếm khi là dạng nhầy.

Theo định nghĩa, MIA là đơn độc và biệt lập. Khi các tổn thương khác trong phổi được coi là đa ổ đồng thời chứ không phải di căn trong phổi, tiêu chuẩn chẩn đoán MIA cũng có thể áp dụng cho các khối u đa ổ. Đối với ung thư tuyến đơn độc, nhỏ (≤3 cm), phát triển chủ yếu theo kiểu dát mỏng, thành phần xâm lấn ≤0,5 cm, khuyến nghị sử dụng khái niệm mới “ung thư tuyến vi xâm lấn” để mô tả loại ung thư tuyến này, nếu được cắt bỏ hoàn toàn, tỷ lệ sống sót liên quan đến bệnh của bệnh nhân gần như đạt 100%.

Đặc điểm chính của MIA: Phát triển khá chậm, mức độ xâm lấn thấp, thường không di căn xa và di căn hạch bạch huyết; cắt bỏ thường không tái phát, không ảnh hưởng đến tuổi thọ. Đặc điểm hình ảnh của MIA: thường là bóng kính mờ <3cm, mật độ cao, có thể có gai, bọng khí, mạch máu đi qua, co kéo màng phổi, phân thùy,… Nguyên tắc xử trí MIA: MIA phát triển chậm, không di căn, phẫu thuật cắt bỏ thường không tái phát di căn, tỷ lệ sống sót sau 5 năm gần 100%, không cần điều trị bổ trợ sau phẫu thuật, khuyến nghị xử trí tích cực. Nếu MIA tiếp tục phát triển, thành phần xâm lấn tăng lên, trở thành ung thư xâm lấn, thậm chí xuất hiện xâm lấn màng phổi,… thì tiên lượng xấu đi, có thể cần mở rộng phạm vi phẫu thuật. Thậm chí trong một số trường hợp, cần điều trị bổ trợ sau phẫu thuật. Do đó, đối với các nốt sần có đặc điểm này, nên cân nhắc phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt bỏ.

nốt sần phổi khi nào thành ung thư phổi y duoc thai nguyen

Ung thư xâm lấn (IAC) là ung thư mà mô ung thư đã xuyên qua màng đáy, xâm lấn vào chất nền, có thể di căn xa và di căn hạch bạch huyết. Mức độ ác tính của IAC cao hơn MIA, độ xâm lấn sâu hơn. Đặc điểm chính của IAC: Phát triển nhanh; có khả năng di căn xa và di căn hạch bạch huyết; phát hiện sớm, phẫu thuật cắt bỏ có tiên lượng tốt hơn. Giai đoạn muộn có tiên lượng xấu, cần sàng lọc bằng CT để phát hiện sớm, điều trị sớm. Đặc điểm hình ảnh của IAC: Thường là tổn thương >1cm, thành phần đặc tăng lên, có thể có gai, phân thùy, bọng khí, mạch máu đi qua,… Nguyên tắc xử trí IAC: Ung thư phổi xâm lấn được phát hiện sớm, phẫu thuật cắt bỏ có hiệu quả tốt. Cắt bỏ sớm, tỷ lệ sống sót sau 5 năm trên 80%, phần lớn không cần điều trị bổ trợ sau phẫu thuật. Một số trường hợp giai đoạn muộn, thông qua xạ trị, hóa trị trước phẫu thuật, thuốc nhắm trúng đích, liệu pháp miễn dịch… có thể tạo cơ hội phẫu thuật lại.

Phương pháp phẫu thuật ung thư phổi và lời khuyên phòng tránh

Phương pháp phẫu thuật ung thư phổi: Nốt sần kính mờ <2cm, tỷ lệ đặc <0,25, dù là tiền xâm lấn hay xâm lấn, đều có thể phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt bỏ phân thùy phổi. Ung thư xâm lấn, >2cm, thành phần chủ yếu là đặc, thường cần phẫu thuật triệt căn (cắt thùy phổi kèm nạo vét hạch bạch huyết). Mỗi người có 5 thùy phổi, ung thư phổi được phát hiện sớm, sau phẫu thuật thường không ảnh hưởng đến chức năng phổi.

Lời khuyên phòng tránh ung thư phổi: Bỏ thuốc lá, rượu bia; tập thể dục vừa phải, tăng cường sức đề kháng; giữ ấm, tránh nhiễm trùng phổi tái phát; chế độ ăn uống không có kiêng kỵ đặc biệt (bao gồm cả sau phẫu thuật ung thư phổi).

Quan trọng nhất là: Sàng lọc bằng CT ngực. Tóm lại, hầu hết các nốt sần nhỏ ở phổi được phát hiện qua khám sức khỏe không liên quan đến ung thư phổi. Việc đánh giá tính chất lành tính hay ác tính của nốt sần dựa trên kích thước, mật độ, hình thái, quy luật phát triển, tiền sử bệnh…

Nguyên tắc xử trí nốt sần cũng tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, không thể áp dụng chung cho tất cả. Ung thư phổi giai đoạn sớm có thể được phát hiện qua sàng lọc CT. Đặc điểm hình ảnh có thể giúp phân biệt tổn thương tiền xâm lấn và tổn thương xâm lấn, từ đó hướng dẫn điều trị và phương pháp phẫu thuật.

(Ảnh minh họa: Internet)

(Nguồn: SH)

This is widget area. Go to Appearance -> Widgets to add some widgets.