Việc sàng lọc ung thư buồng trứng một cách đáng tin cậy trong dân số nói chung vẫn là một thách thức. Tuy nhiên, những tiến bộ trong xét nghiệm di truyền và bệnh học phân tử đã định hình lại các chiến lược phòng ngừa, đặc biệt ở những người có nguy cơ di truyền cao.
Sàng lọc ung thư buồng trứng đáng tin cậy nói chung vẫn là một thách thức. Các công cụ phổ biến như xét nghiệm CA-125 và siêu âm qua ngã âm đạo đã cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu hạn chế, dẫn đến các cuộc phẫu thuật không cần thiết và sự yên tâm sai lầm. Tuy nhiên, những tiến bộ trong xét nghiệm di truyền và bệnh học phân tử đã định hình lại các chiến lược phòng ngừa, đặc biệt ở những người có nguy cơ di truyền cao như người mang đột biến BRCA.
Phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng và buồng trứng dự phòng vẫn là nền tảng của việc phòng ngừa cho bệnh nhân có nguy cơ cao, trong khi thuốc tránh thai đường uống mang lại hiệu quả giảm nguy cơ trong dân số nói chung. Ngoài ra, tư vấn di truyền đã trở thành một bước thiết yếu trong việc xác định những người có nguy cơ, những người có thể được hưởng lợi từ các biện pháp can thiệp phù hợp.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực nghiên cứu đáng kể, nhưng vẫn chưa có chiến lược sàng lọc nào chứng minh được lợi ích về tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân nữ có nguy cơ trung bình. Như đã lưu ý trong hướng dẫn của Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia (NCCN), các thử nghiệm lâm sàng mang tính bước ngoặt – bao gồm thử nghiệm sàng lọc ung thư PLCO (Tuyến tiền liệt, Phổi, Đại trực tràng và Buồng trứng) – đã không cho thấy lợi ích sống còn từ xét nghiệm CA-125 hàng năm hoặc siêu âm qua ngã âm đạo đơn lẻ hoặc kết hợp.
Thuật toán nguy cơ ung thư buồng trứng (ROCA) – đánh giá xu hướng CA-125 theo thời gian – đã cải thiện tỷ lệ phát hiện giai đoạn sớm nhưng cuối cùng không làm giảm tỷ lệ tử vong. Do đó, các hướng dẫn hiện hành của Lực lượng Đặc nhiệm Dịch vụ Phòng ngừa Hoa Kỳ và các cơ quan chuyên gia khác, bao gồm NCCN, khuyến cáo không nên sàng lọc thường xuyên ung thư buồng trứng ở phụ nữ không có triệu chứng, có nguy cơ trung bình.
Thay vào đó, sự chú ý đã chuyển sang việc xác định và quản lý những người có nguy cơ cao thông qua tư vấn di truyền và các chiến lược giảm thiểu rủi ro. Sàng lọc thường xuyên trong dân số nói chung được coi là không hiệu quả và có thể dẫn đến tác hại từ các xét nghiệm dương tính giả và các can thiệp phẫu thuật không cần thiết.
Phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng và buồng trứng dự phòng (RRSO) vẫn là chiến lược hiệu quả nhất để ngăn ngừa ung thư buồng trứng và vòi trứng ở những người có đột biến BRCA1 hoặc BRCA2. Các hướng dẫn khuyến nghị RRSO thường ở độ tuổi từ 35 đến 45, tùy thuộc vào đột biến cụ thể và tiền sử gia đình. Phẫu thuật này làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư biểu mô thanh dịch độ cao, loại phổ biến nhất và nguy hiểm nhất.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, RRSO có thể làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư buồng trứng, đồng thời mang lại lợi ích sống còn, đặc biệt ở những người mang BRCA1. Mặc dù thuốc tránh thai đường uống cũng làm giảm nguy cơ, nhưng chúng không mang lại mức độ bảo vệ tương tự như phẫu thuật cắt bỏ mô có nguy cơ.
Khám vùng chậu và chụp ảnh hàng năm đã không chứng minh được hiệu quả trong việc phát hiện sớm hoặc giảm tỷ lệ tử vong ở nhóm này. Bệnh nhân đang cân nhắc RRSO nên được tư vấn về mãn kinh do phẫu thuật và có thể cần liệu pháp hormone tùy thuộc vào độ tuổi và gánh nặng triệu chứng. Thủ thuật này rất cần thiết trong việc chăm sóc dự phòng cho những người có nguy cơ cao.
Bằng chứng mới nổi trong thập kỷ qua cho thấy, biểu mô vòi trứng, chứ không phải buồng trứng, là nguồn gốc của nhiều ung thư biểu mô thanh dịch buồng trứng độ cao. Do đó, việc cắt bỏ vòi trứng cơ hội, cắt bỏ vòi trứng trong quá trình cắt bỏ tử cung hoặc các thủ thuật triệt sản vòi trứng, đã trở nên phổ biến như một chiến lược phòng ngừa, ngay cả ở phụ nữ có nguy cơ trung bình. Các hiệp hội phụ khoa lớn hiện nay tán thành thực hành này như một lựa chọn giảm thiểu rủi ro an toàn và hiệu quả trong quá trình phẫu thuật vùng chậu cho các chỉ định lành tính.
Lý do căn cứ vào lý thuyết về ung thư biểu mô trong vòi trứng thanh dịch là tổn thương tiền thân của ung thư thanh dịch độ cao. Không giống như ung thư nội mạc tử cung, có nguồn gốc từ niêm mạc tử cung, phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng nhắm trực tiếp vào mô nơi hầu hết các ung thư thanh dịch được cho là bắt đầu.
Các hướng dẫn hiện hành khuyến nghị tư vấn di truyền và xem xét xét nghiệm BRCA và bảng gen đa gen ở phụ nữ có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh ung thư vú, buồng trứng, vòi trứng hoặc phúc mạc. Việc xác định những người mang các biến thể gây bệnh cho phép thực hiện các chiến lược giảm thiểu rủi ro cứu sống, bao gồm phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng và buồng trứng hoặc giám sát tăng cường.
Điều quan trọng là xét nghiệm như vậy cũng được cung cấp cho những người có họ hàng nam bị ung thư vú, ung thư khởi phát sớm hoặc các đột biến đã biết trong các gen nhạy cảm với ung thư. Xét nghiệm di truyền lý tưởng nhất nên được tư vấn trước để giải thích kết quả một cách chính xác và thảo luận về ý nghĩa đối với các thành viên trong gia đình.
Bệnh nhân mắc các bệnh phụ khoa không liên quan như lạc nội mạc tử cung hoặc chảy máu tử cung bất thường, và những người không có tiền sử gia đình liên quan, không được thường xuyên xét nghiệm di truyền trừ khi các yếu tố nguy cơ khác xuất hiện. Việc xác định sớm những người mang đột biến là điều cần thiết để quản lý phù hợp, can thiệp phòng ngừa kịp thời và xét nghiệm theo tầng đối với những người thân có nguy cơ.
Nhiều nghiên cứu quan sát lớn và phân tích tổng hợp đã liên tục chứng minh tác dụng bảo vệ của thuốc tránh thai kết hợp (COC) chống lại ung thư buồng trứng. Việc giảm nguy cơ được quan sát thấy khi sử dụng lâu dài, điển hình là trên 5 năm và kéo dài hàng thập kỷ sau khi ngừng thuốc.
Cơ chế được đề xuất liên quan đến việc ức chế rụng trứng, do đó làm giảm các chu kỳ chấn thương và sửa chữa lặp đi lặp lại đối với biểu mô buồng trứng, điều này có thể làm nền tảng cho quá trình gây ung thư.
Tác dụng bảo vệ trải dài trên nhiều phân nhóm mô học, bao gồm ung thư biểu mô thanh dịch độ cao, nội mạc tử cung và tế bào sáng. Mặc dù các tác nhân khác như NSAID đã được đánh giá, nhưng vai trò bảo vệ của chúng vẫn chưa được thiết lập rõ ràng và không được coi là tiêu chuẩn để phòng ngừa hóa học.
Chất ức chế aromatase và bisphosphonates không được sử dụng để phòng ngừa ung thư buồng trứng. Như với bất kỳ loại thuốc nào, quyết định sử dụng thuốc tránh thai phải xem xét hồ sơ rủi ro cá nhân, bao gồm rủi ro huyết khối và tim mạch, và được hướng dẫn bởi sở thích của bệnh nhân và việc ra quyết định chung.
(Ảnh minh họa: Internet)
(Nguồn: Medscape)