Theo số liệu từ Globocan 2020, ung thư dạ dày đứng top 4 trong các mặt bệnh ung thư thường gặp tại Việt Nam với 17.906 ca mắc mới, chiếm 9.8%. Tỷ lệ tử vong của mặt bệnh ung thư này cũng đứng thứ 3 trong top các bệnh ung thư chết người nhất với 14.615 ca tử vong, chiếm 11.9%. Đây là mặt bệnh thường xuyên nằm trong top những bệnh ung thư nguy hiểm nhất.
Ung thư dạ dày xuất hiện khi có một khối u ác tính xảy ra trên niêm mạc dạ dày, chủ yếu được hình thành do sự tăng sinh bất thường của các tế bào niêm mạc dạ dày.
Quá trình phát triển của ung thư dạ dày thường được chia thành ung thư dạ dày giai đoạn sớm và ung thư dạ dày tiến triển.
Ung thư dạ dày giai đoạn đầu chỉ giới hạn ở niêm mạc dạ dày hoặc lớp dưới niêm mạc, trong khi ung thư dạ dày giai đoạn muộn đã xâm lấn vào các mô sâu của thành dạ dày hoặc di căn xa.
Sự xuất hiện của ung thư dạ dày là một quá trình gồm nhiều yếu tố, nhiều bước liên quan đến di truyền, môi trường, thói quen sinh hoạt và các khía cạnh khác. Sau đây là những nguyên nhân chính gây ung thư dạ dày:
1. Nhiễm Helicobacter pylori
Nhiễm Helicobacter pylori là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư dạ dày. Nhiễm trùng lâu dài có thể dẫn đến viêm dạ dày mãn tính, viêm teo dạ dày và thậm chí chuyển sản ruột, cuối cùng làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
2. Thói quen ăn uống
Ăn quá nhiều muối, đồ muối chua, đồ hun khói… và ăn không đủ rau củ quả tươi đều là những yếu tố nguy cơ cao gây ung thư dạ dày.
3. Hút thuốc và uống rượu
Hút thuốc lâu dài, uống rượu quá nhiều có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
4. Yếu tố di truyền
Những người trong gia đình có tiền sử mắc bệnh ung thư dạ dày có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn người bình thường.
5. Viêm dạ dày mãn tính, loét dạ dày
Nếu bạn bị viêm dạ dày mãn tính, loét dạ dày và các bệnh khác lâu ngày, nếu không điều trị kịp thời có thể tiến triển thành ung thư dạ dày.
6. Các yếu tố khác
Nếu bạn là người thuộc nhóm máu A , bị béo phì… cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.
1. Triệu chứng sớm của ung thư dạ dày
Bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn đầu thường không có triệu chứng cụ thể và giống với các bệnh về đường tiêu hóa thông thường nên dễ bị bỏ qua. Các triệu chứng ban đầu có thể bao gồm đau bụng trên, khó chịu khi ăn no, chán ăn, trào ngược axit dạ dày, ợ hơi, buồn nôn và nôn…
Mặc dù những triệu chứng này có vẻ nhẹ nhưng nếu không được phát hiện, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội điều trị tốt nhất.
2. Triệu chứng ở giai đoạn giữa và cuối
Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng của ung thư dạ dày giai đoạn từ giữa đến cuối sẽ trở nên rõ ràng hơn. Ngoài các triệu chứng ban đầu nêu trên, nó còn có thể đi kèm với đau bụng dữ dội, sụt cân, thiếu máu, mệt mỏi, nôn ra máu, phân đen, sưng hạch cổ… Sự xuất hiện của những triệu chứng này thường có nghĩa là tình trạng bệnh nghiêm trọng, cần được điều trị y tế ngay lập tức.
Nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư dạ dày chủ yếu bao gồm:
– Người sống ở khu vực có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao.
– Người mắc các bệnh về dạ dày trước đó như viêm teo dạ dày mãn tính, loét dạ dày, polyp dạ dày và người sau cắt dạ dày một phần.
– Nhiễm trùng Helicobacter pylori.
Chẩn đoán ung thư dạ dày rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ chữa khỏi. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:
– Nội soi dạ dày: Nội soi dạ dày hiện là phương pháp trực tiếp và chính xác nhất để chẩn đoán ung thư dạ dày. Thông qua nội soi dạ dày, có thể quan sát trực tiếp tình trạng niêm mạc dạ dày và lấy sinh thiết để kiểm tra bệnh lý.
– Kiểm tra hình ảnh: Chẳng hạn như chụp X-quang, CT, MRI…, có thể tìm hiểu được kích thước và vị trí của khối u, liệu có di căn xa hay không.
– Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu định kỳ, chức năng gan, dấu ấn khối u (như CEA, CA19-9)… để hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
– Khám siêu âm: Siêu âm bụng có thể đánh giá xem khối u đã xâm lấn các cơ quan xung quanh hay chưa và có di căn hạch hay không.
Kế hoạch điều trị ung thư dạ dày cần được xem xét toàn diện dựa trên tình trạng thể chất, giai đoạn của bệnh nhân, chủ yếu bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp nhắm mục tiêu.
1. Điều trị bằng phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho bệnh ung thư dạ dày giai đoạn sớm, bao gồm cắt bỏ triệt để và cắt bỏ giảm nhẹ.
Cắt bỏ triệt để nhằm mục đích loại bỏ hoàn toàn khối u và các mô bị ảnh hưởng xung quanh, cải thiện tỷ lệ chữa khỏi. Cắt bỏ giảm nhẹ được sử dụng để làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
2. Hóa trị
Hóa trị tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư thông qua việc sử dụng thuốc chống ung thư. Phương pháp thường được sử dụng để điều trị bổ trợ sau phẫu thuật hoặc điều trị giảm nhẹ cho bệnh ung thư dạ dày tiến triển.
3. Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó chủ yếu được sử dụng để điều trị ung thư dạ dày tiến triển cục bộ hoặc được sử dụng kết hợp với phẫu thuật và hóa trị.
4. Liệu pháp nhắm mục tiêu
Nhắm vào các mục tiêu phân tử cụ thể, sử dụng thuốc nhắm mục tiêu để tấn công chính xác các tế bào ung thư và giảm tổn thương cho các tế bào bình thường. Trong những năm gần đây, liệu pháp nhắm mục tiêu đã cho thấy hiệu quả tốt trong điều trị ung thư dạ dày.
5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp xác định tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách kích hoạt hoặc tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. Liệu pháp miễn dịch cũng đã đạt được kết quả đáng chú ý trong một số loại ung thư dạ dày.
Chìa khóa để ngăn ngừa ung thư dạ dày là thay đổi thói quen sinh hoạt xấu và giảm tác động của các yếu tố nguy cơ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
1. Chế độ ăn uống lành mạnh
Ăn nhiều rau củ quả tươi, giảm ăn nhiều muối, đồ chua, đồ hun khói và các thực phẩm khác. Kết hợp đúng chế độ ăn uống của bạn để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng, duy trì lối sống lành mạnh.
2. Bỏ hút thuốc và hạn chế uống rượu
Bỏ hút thuốc và hạn chế uống rượu để tránh kích ứng niêm mạc dạ dày do thuốc lá, rượu.
3. Khám sức khỏe định kỳ
Đặc biệt người trên 40 tuổi nên nội soi dạ dày thường xuyên để phát hiện sớm tổn thương.
4. Tích cực điều trị các bệnh về dạ dày
Nếu bị viêm dạ dày mãn tính, loét dạ dày và các bệnh khác thì bạn nên đi khám kịp thời để tránh tình trạng trở nên nặng hơn.
5. Diệt trừ Helicobacter pylori
Bệnh nhân nhiễm Helicobacter pylori nên được điều trị diệt trừ theo tiêu chuẩn dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
6. Duy trì thái độ tốt
Tránh căng thẳng và áp lực quá mức, duy trì thái độ lạc quan, điều này có thể giúp nâng cao khả năng miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tật phát sinh.
1. Biện pháp phục hồi
Bệnh nhân ung thư dạ dày cần phải trải qua một loạt các biện pháp phục hồi chức năng sau khi điều trị. Trước hết, chúng ta phải giữ được tâm lý, tình cảm tốt và tích cực đối mặt với những thách thức mà bệnh tật và việc điều trị mang lại. Thứ hai, hãy làm theo lời khuyên của bác sĩ, uống thuốc đúng giờ và khám sức khỏe định kỳ.
Đồng thời, chú ý điều hòa chế độ ăn uống, duy trì cân bằng dinh dưỡng, tránh ăn quá nhiều và gây khó chịu khi ăn vào. Ngoài ra, bạn phải duy trì hoạt động thể chất vừa phải để nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể.
2. Chăm sóc người bệnh
Những điểm chính trong việc chăm sóc bệnh nhân ung thư dạ dày bao gồm quan sát chặt chẽ những thay đổi của tình trạng, giữ cho vết thương sạch và khô, ngăn ngừa nhiễm trùng và thay băng thường xuyên. Đối với người bệnh đang điều trị hóa chất cũng cần chú ý theo dõi và điều trị các phản ứng có hại của thuốc như buồn nôn, nôn, rụng tóc… Đồng thời, người bệnh cần được chăm sóc, hỗ trợ đầy đủ để giúp họ tự tin vượt qua bệnh tật.
Mặc dù ung thư dạ dày là một căn bệnh nguy hiểm nhưng nhờ phát hiện sớm và phòng ngừa, điều trị toàn diện, nhiều bệnh nhân vẫn được tiên lượng tốt. Chúng ta nên nâng cao nhận thức về bệnh ung thư dạ dày, chú ý đến sức khỏe của chính mình và tích cực tham gia phòng ngừa và sàng lọc.
(Ảnh minh họa: Internet)