Năm 2024 đánh dấu nhiều đột phá trong nghiên cứu ung thư, từ cơ chế phát sinh bệnh đến các liệu pháp mới. Cùng nhìn lại những thành tựu quan trọng có thể định hình lại cách chúng ta hiểu và điều trị căn bệnh phức tạp này.
Năm 2024 chứng kiến những bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực điều trị ung thư, mở ra hy vọng mới cho bệnh nhân. Các liệu pháp điều trị ung thư cũng có những tiến bộ đáng kể, từ phân tử chống ung thư xuyên qua hàng rào máu não đến liệu pháp tế bào CAR-T cải tiến và vắc-xin ung thư đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng.
Một nghiên cứu trên Tạp chí Nature đã trình bày một phân tử có tên Gliocidin, có khả năng xuyên qua hàng rào máu não và nhắm mục tiêu chính xác các tế bào khối u. Gliocidin ức chế sự hình thành DNA và RNA của khối u, thúc đẩy quá trình chết tế bào. Kết hợp Gliocidin với hóa trị liệu đã kéo dài đáng kể thời gian sống của chuột mang khối u, mở ra hướng điều trị mới cho u thần kinh đệm.
Vắc-xin ung thư mRNA, được công bố trên tạp chí Cell, có khả năng tái lập trình hệ thống miễn dịch, kích hoạt khả năng chống ung thư chỉ trong 48 giờ sau khi tiêm. Thử nghiệm lâm sàng đầu tiên trên 4 bệnh nhân u thần kinh đệm cho thấy, vắc-xin tạo ra phản ứng miễn dịch đặc hiệu với khối u, giúp kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.
Liệu pháp tế bào CAR-T tiếp tục là tâm điểm với những đột phá mới. 2 nghiên cứu trên Tạp chí Nature cho thấy, việc tăng cường chức năng miễn dịch loại 2 của tế bào CAR-T có thể cải thiện hiệu quả điều trị. Protein IL-4 dung hợp (Fc-IL-4) đã tăng cường hiệu quả của liệu pháp CAR-T hoặc thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch, nâng cao tỷ lệ chữa khỏi ung thư ở chuột.
Một nghiên cứu khác trên Nature giới thiệu tế bào CAR-T được cải tiến kép, nhắm mục tiêu kháng nguyên GPC3 phổ biến trong khối u rắn và biểu hiện IL-15. Loại tế bào 15. CAR-T này loại bỏ khối u hiệu quả hơn tế bào CAR-T thông thường. Thử nghiệm lâm sàng cho thấy, 8/12 bệnh nhân được điều trị bằng 15. CAR-T có dấu hiệu kiểm soát bệnh, trong đó một bệnh nhân có khối u gan gần như hoại tử hoàn toàn.
Nghiên cứu của các nhà khoa học Pháp trên Tạp chí Nature đã chứng minh, biến đổi gen biểu sinh, ngay cả khi không có đột biến gen, cũng đủ gây ung thư. Cơ chế này liên quan đến Polycomb, một yếu tố biểu sinh có thể làm bất hoạt gen. Sự mất mát Polycomb có thể kích hoạt gen gây ung thư, ngay cả khi không có đột biến gen.
Vi khuẩn đường ruột cũng được chứng minh là có liên quan đến sự phát triển ung thư. Nhóm nghiên cứu của giáo sư Vu Quân và Thẩm Tổ Nghiêu (Đại học Trung Văn Hong Kong) trên Tạp chí Cell phát hiện ra rằng liên cầu khuẩn viêm họng (Streptococcus anginosus) có thể thúc đẩy ung thư dạ dày, đặc biệt khi kết hợp với nhiễm trùng Helicobacter pylori.
Một nghiên cứu khác trên Tạp chí Nature chỉ ra rằng một số loại E. coli có khả năng gây ung thư đại trực tràng. Ngăn chặn sự bám dính của vi khuẩn vào tế bào biểu mô ruột có thể làm giảm tổn thương DNA do E. coli gây ra và ức chế sự phát triển của ung thư đại trực tràng.
Không chỉ cơ chế phát sinh ung thư, quá trình di căn cũng được làm sáng tỏ hơn. Nghiên cứu của Đại học Rockefeller trên Nature phát hiện, các tế bào thần kinh cảm giác có thể bị tế bào ung thư “bắt cóc” để hỗ trợ quá trình di căn. Phân tử SLIT2, vốn có vai trò dẫn đường cho sự phát triển của sợi trục, được phát hiện có nguồn gốc từ các mạch máu giàu nội mô của khối u, thúc đẩy quá trình xâm lấn thần kinh.
Một nghiên cứu khác trên Tạp chí Science phát hiện một con đường di căn đặc biệt, cho phép tế bào ung thư vú di chuyển đến não. Tế bào ung thư vú di chuyển dọc theo bề mặt ngoài của mạch máu cột sống lên màng não, bỏ qua hàng rào máu não. Trong quá trình này, tế bào ung thư biểu hiện protein integrin α6, giúp chúng bám vào mạch máu và di chuyển.
Các nghiên cứu năm 2024 cũng đạt được những bước tiến trong việc tìm hiểu các mục tiêu điều trị ung thư mới. Nghiên cứu do giáo sư Hà Xuyên (Đại học Chicago) và giáo sư Từ Minh Giang (Đại học Texas) dẫn đầu, được công bố trên Tạp chí Nature, đã làm sáng tỏ bí ẩn gây ung thư của đột biến gen TET2.
Họ phát hiện ra rằng TET2 ảnh hưởng đến quá trình methyl hóa RNA chứ không phải DNA như trước đây vẫn nghĩ. Sự thiếu hụt TET2 làm nhiễm sắc thể mở ra, tăng cường quá trình phiên mã trong tế bào gốc và kích hoạt lại các con đường tăng trưởng, có thể dẫn đến ung thư.
KRAS, một mục tiêu điều trị ung thư “khó nhằn”, cũng ghi nhận những đột phá. Vào tháng 4, công ty Revolution Medicines đã công bố trên Nature về phân tử RMC-7977, nhắm mục tiêu tất cả các dạng hoạt động của protein RAS, bao gồm KRAS, NRAS và HRAS đột biến. RMC-7977 cho thấy hiệu quả tốt trên nhiều mô hình ung thư tiền lâm sàng, bao gồm cả ung thư tuyến tụy.
Một nhóm nghiên cứu từ Boehringer Ingelheim và Đại học Dundee (Anh) đã công bố trên Science về một loại PROTAC mới có tên ACBI3. ACBI3 có thể phân hủy và bất hoạt 13/17 đột biến KRAS phổ biến nhất.
Cuối cùng, 2 mục tiêu điều trị ung thư tiềm năng mới đã được xác định và đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng. Nghiên cứu của GV20 Therapeutics trên Cell phát hiện ra rằng IGSF8, một thành viên của siêu họ immunoglobulin, được biểu hiện trong khối u và ức chế tế bào NK bằng cách liên kết với thụ thể MHC-I.
Một nghiên cứu khác trên Cell của nhóm nghiên cứu viên Hứa Kiệt (Đại học Phục Đán) đã xác định được CD3L1, phối tử tự nhiên của CD3, là một protein điểm kiểm soát miễn dịch mới. Kháng thể trung hòa CD3L1 cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc ức chế sự phát triển của khối u.
(Ảnh minh họa: Internet)